TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đau

bị đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị viêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị đau

weh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn Klausen sich entsprechend verspätet, bekommt er die Salbe für seine Frau nicht mehr, die seit Wochen über Schmerzen im Bein klagt.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If Klausen is sufficiently delayed, he may not buy the ointment for his wife, who has been complaining of leg aches for weeks.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen wehen Finger haben

có một ngón tay bị đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weh /[ve:] (Adj.)/

(ugs ) bị đau; đau đớn (schmerzend);

có một ngón tay bị đau. : einen wehen Finger haben

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(fam ) (bộ phận cơ thể) bị viêm; bị đau (entzündet, schmerzend o Ä );