TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí ngột ngạt

không khí ngột ngạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí oi bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không khí ngột ngạt

 dead air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffy air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không khí ngột ngạt

Mief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stickluft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mief /m -(e/

1. không khí ngột ngạt; 2. [mùi] hôi, thối, khắm, hôi thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mief /[mi:f], der; -[e]s/

(từ lóng) không khí ngột ngạt; mùi hôi;

Stickluft /die/

không khí oi bức; không khí ngột ngạt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead air /y học/

không khí ngột ngạt

 stuffy air /y học/

không khí ngột ngạt

 dead air

không khí ngột ngạt

 stuffy air

không khí ngột ngạt