TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùi hôi

mùi hôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mùi thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi khắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi hôi thối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khí ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi hôi thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hơi bốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí xông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mùi hôi

effluviumia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mùi hôi

Gestank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übler Geruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abgeschmack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Nachteile und der Wunsch nach weniger Lärm und Geruch haben in der chemischen Industrie zur Entwicklung von Biostufen in Hochbiologie-Systemen geführt, die prinzipiell genauso arbeiten wie kommunale Abwasserreinigungsanlagen.

Những nhược điểm này và ý muốn ít tiếng động cũng như ít mùi hôi đã dẫn đến việc phát triển các hệ thống sinh học xây cao trong công nghiệp hóa học. Nguyên tắc làm việc của chúng cũng giống như nhà máy xử lý nước thải của thành phố.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geruchsbelästigung

Phát sinh mùi hôi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effluviumia

Hơi bốc, khí xông, mùi hôi, dòng từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mief /[mi:f], der; -[e]s/

(từ lóng) không khí ngột ngạt; mùi hôi;

Gestank /[ga'ftarjk], der; -[e]s (abwertend)/

mùi hôi; mùi thối; mùi khắm; mùi hôi thôi (übler Geruch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgeschmack /m -(e)s/

mùi hôi, mùi thôi,

Gestank /m -(e)s/

mùi hôi, mùi thối, mùi khắm, mùi hôi thối.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùi hôi

übler Geruch m; CÓ mùi hôi stinken vi