Việt
mùi thối
mùi hôi
mùi khắm
máy quạt thổi chất bẩn
khói...
mùi hôi thối.
mùi hôi thôi
Anh
air exhaust ventilator
Đức
Gestank
Gestank /[ga'ftarjk], der; -[e]s (abwertend)/
mùi hôi; mùi thối; mùi khắm; mùi hôi thôi (übler Geruch);
Gestank /m -(e)s/
mùi hôi, mùi thối, mùi khắm, mùi hôi thối.
air exhaust ventilator /điện/
máy quạt thổi chất bẩn, mùi thối, khói...
air exhaust ventilator /xây dựng/