TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùi thối

mùi thối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi khắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy quạt thổi chất bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khói...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mùi hôi thối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùi hôi thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mùi thối

air exhaust ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air exhaust ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùi thối

Gestank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestank /[ga'ftarjk], der; -[e]s (abwertend)/

mùi hôi; mùi thối; mùi khắm; mùi hôi thôi (übler Geruch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestank /m -(e)s/

mùi hôi, mùi thối, mùi khắm, mùi hôi thối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air exhaust ventilator /điện/

máy quạt thổi chất bẩn, mùi thối, khói...

 air exhaust ventilator /xây dựng/

máy quạt thổi chất bẩn, mùi thối, khói...

 air exhaust ventilator /xây dựng/

máy quạt thổi chất bẩn, mùi thối, khói...