stinken /Ỗ thì Präte ritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Stank, der; -[e]s/
(selten) mùi hôi thôi (Gestank);
ScheißhausparoJe /die/
(thô tục) mùi hôi thôi;
Gestank /[ga'ftarjk], der; -[e]s (abwertend)/
mùi hôi;
mùi thối;
mùi khắm;
mùi hôi thôi (übler Geruch);