TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chướng tai

chướng tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chối tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chướng tai

unangenehm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ohr beleidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chướng tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestürzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

boxen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangenehm /(Adj.)/

khó nghe; chối tai; chướng tai;

Từ điển tiếng việt

chướng tai

- tt. Nghe thấy khó chịu lắm: Câu nói chướng tai quá.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chướng tai

1)unangenehm (a); das Ohr beleidigen; chướng tai gai mắt skandalös (a) chưởng

2) bestürzt (a); phim chướng tai bestürzter Film m;

3) boxen vt; CÚ chướng tai Boxen m