Việt
chướng tai
khó nghe
chối tai
Đức
unangenehm
das Ohr beleidigen
bestürzt
boxen
unangenehm /(Adj.)/
khó nghe; chối tai; chướng tai;
- tt. Nghe thấy khó chịu lắm: Câu nói chướng tai quá.
1)unangenehm (a); das Ohr beleidigen; chướng tai gai mắt skandalös (a) chưởng
2) bestürzt (a); phim chướng tai bestürzter Film m;
3) boxen vt; CÚ chướng tai Boxen m