Việt
chợt bùng phát
Đức
herausbrechen
Zorn brach aus ihm heraus
nôi tức tối của ông ta chợt bùng phát.
herausbrechen /(st. V.)/
(ist) (tình cảm, cảm xúc ) chợt bùng phát [aus + Dat ];
nôi tức tối của ông ta chợt bùng phát. : Zorn brach aus ihm heraus