TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

or operation

phép toán OR

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết nối logic OR

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phép tóan OR

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bao hàm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cổng logic và ??

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phép toán OR ??

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Liên kết HOÄC

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

or operation

OR operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

INCLUSIVE-OR operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disjunction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical add

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

or operation

ODER-Verknüpfung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ODER-Funktion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inklusives ODER

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

or operation

opération OU

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération OU inclusif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réunion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

INCLUSIVE-OR operation,OR operation,disjunction,logical add /IT-TECH/

[DE] ODER-Funktion; ODER-Verknüpfung; inklusives ODER

[EN] INCLUSIVE-OR operation; OR operation; disjunction; logical add

[FR] opération OU; opération OU inclusif; réunion; union

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

OR operation /toán & tin/

phép toán OR

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ODER-Verknüpfung

[VI] phép tóan OR, bao hàm

[EN] OR operation

ODER-Verknüpfung

[VI] Cổng logic và ??

[EN] OR operation

ODER-Verknüpfung

[VI] phép toán OR ?? (ODER-Tor = cổng OR)

[EN] OR operation

ODER-Verknüpfung

[VI] Liên kết HOÄC (Phép toán OR)

[EN] OR operation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ODER-Verknüpfung /f/M_TÍNH/

[EN] OR operation

[VI] phép toán OR

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ODER-Verknüpfung

[VI] Kết nối logic OR

[EN] OR operation

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ODER-Funktion

[VI] kết nối logic OR (HAY)

[EN] OR operation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

OR operation

phép toán OR