TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wähler

bộ chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

củ tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bầu cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi bầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wähler

selector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holding bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vertical bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selecting switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wähler

Wähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wähler

barre verticale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verticale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

changeur de tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wähler /der; -s, -/

cử tri; người đi bầu cử; người bỏ phiếu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wähler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wähler

[EN] holding bar; selector; vertical; vertical bar

[FR] barre verticale; verticale

Wähler /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wähler

[EN] selecting switch

[FR] changeur de tension

Wähler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wähler

[EN] selector

[FR] sélecteur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wähler /m -s, =/

củ tri, ngưòi bầu cử, người đi bầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wähler /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] selector

[VI] bộ chọn