Việt
cử tri
người đi bầu cử
người bỏ phiếu
Anh
elector
Đức
Wähler
Wähler /der; -s, -/
cử tri; người đi bầu cử; người bỏ phiếu;
- dt. Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình: Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.