vertical
['və:tikl]
tính từ o thẳng đứng, đứng
o (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
o (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
o (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh
danh từ o đường thẳng đứng
o mặt phẳng thẳng đứng
§ vertical control : xác định độ cao
§ vertical depth : độ sâu thẳng đứng
§ vertical drilling : khoan thẳng đứng
§ vertical exaggeration : sự gia tăng thẳng đứng
§ vertical fault : đứt gãy thẳng đứng
§ vertical field balance : từ kế thẳng đứng
§ vertical flow horizontal separator : bình tách nằm ngang trong dòng chảy thẳng đứng
§ vertical fold : nếp uốn thẳng đứng
§ vertical hole : giếng khoan thẳng đứng
§ vertical integration : đảm nhận toàn bộ
§ vertical permeability : độ thấm thẳng đứng
§ vertical photograph : ảnh chụp thẳng đứng
§ vertical pressure log : log áp suất thẳng đứng
§ vertical racking system : hệ thống xếp ống thẳng đứng
§ vertical release : sự giải toả trực diện
§ vertical resolution : sự phân giải thẳngđứng
§ vertical seismic profiling : mặt cắt địa chấn thẳng đứng (VSP)
§ vertical separation : cự ly dịch chuyển thẳng đứng
§ vertical separator : bình tách thẳng đứng
§ vertical stack : chồng chất thẳng đứng
§ vertical sweep efficiency : hiệu quả quét thẳng đứng
§ vertical-moored platform : giàn neo thẳng đứng
§ vertical-variability map : bản đồ biến đổi theo phương thẳng đứng