aussprechen /(st. V.; hat)/
phát âm;
dọc (artikulieren);
âm này rất khó đọc. : dieser Laut ist schwer auszu- sprechen
senkrecht /(Adj.)/
(Geom ) dọc;
trực giao;
lang /(landsch.)/
(Präp mit Akk , nachgestellt) dọc;
theo chiều dài (entlang);
tốt hơn là ông hãy đi dọc theo bờ sông. lang (Adv.): dài, dọc theo : gehen Sie lieber den Fluss lang nào, chúng ta phải di dọc theo đây! Iang.är.me.lig, lang.ârm.lig [-erm(a)hẹ] (Adj.): có tay (áo) dài. : komm, wir müssen hier lang!
longitudinal /(Adj.)/
dọc;
theo chiều dọc;
entlang /(Präp.; đặt sau danh từ dùng cách 4; đặt trước danh từ dùng cách 3)/
dọc theo;
dọc;
những cái cây mọc dọc theo con sông. 2 : den Fluss entlang standen Bäume