Việt
kinh độ
dọc
Anh
longitude
longitudinal direction hướng
longitudinal
Đức
geographische Länge
Längengrad
Längs-
Länge
die Insel liegt [auf, unter] 15° östlicher Länge
hòn đảo ở vị trí 15° kinh độ đông.
Xem latitude-longitude (vĩ độ - kinh độ)
Länge /[’lcrja], die; -, -n/
(Geogr ) kinh độ;
hòn đảo ở vị trí 15° kinh độ đông. : die Insel liegt [auf, unter] 15° östlicher Länge
geographische Länge /f/VT_THUỶ/
[EN] longitude
[VI] kinh độ (đạo hàng)
Längengrad /m/VT_THUỶ/
[VI] kinh độ (địa lý, đạo hàng)
Längs- /pref/Đ_TỬ, VT_THUỶ/
[EN] longitudinal
[VI] dọc, (thuộc) kinh độ