TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh độ

kinh độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kinh độ

longitude

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

longitudinal direction hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

longitudinal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kinh độ

geographische Länge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längengrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Länge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Insel liegt [auf, unter] 15° östlicher Länge

hòn đảo ở vị trí 15° kinh độ đông.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

longitude

kinh độ

Xem latitude-longitude (vĩ độ - kinh độ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Länge /[’lcrja], die; -, -n/

(Geogr ) kinh độ;

hòn đảo ở vị trí 15° kinh độ đông. : die Insel liegt [auf, unter] 15° östlicher Länge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geographische Länge /f/VT_THUỶ/

[EN] longitude

[VI] kinh độ (đạo hàng)

Längengrad /m/VT_THUỶ/

[EN] longitude

[VI] kinh độ (địa lý, đạo hàng)

Längs- /pref/Đ_TỬ, VT_THUỶ/

[EN] longitudinal

[VI] dọc, (thuộc) kinh độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

longitude

kinh độ

longitudinal direction hướng

kinh độ