Việt
độ kinh tuyến
kinh độ
Anh
longitude
Đức
Längengrad
Längengrad /der(Geogr.)/
độ kinh tuyến;
Längengrad /m -(e)s, -e (địa lí)/
độ kinh tuyến; -
Längengrad /m/VT_THUỶ/
[EN] longitude
[VI] kinh độ (địa lý, đạo hàng)