Việt
kinh độ
Anh
longitude
Đức
geographische Länge
Länge
Längengrad
Pháp
Xem latitude-longitude (vĩ độ - kinh độ)
geographische Länge /f/VT_THUỶ/
[EN] longitude
[VI] kinh độ (đạo hàng)
Längengrad /m/VT_THUỶ/
[VI] kinh độ (địa lý, đạo hàng)
LONGITUDE
Xem meridian of longitude
longitude /SCIENCE,TECH/
[DE] geographische Länge
[FR] longitude
longitude /TECH/
[DE] Länge; geographische Länge
độ kinh ~ of periastron độ kinh của đi ểm c ận tinh ~ of perihelion độ kinh của điểm cận nhật astronomical ~ độ kinh thiên văn authalic ~ độ kinh của phép chiếu đồng diện tích (phép chiếu hình đương lượng Monveiđe) celestial ~ độ kinh trời conformal ~ độ kinh trong phép chiếu đồng góc ecliptic(al) ~ độ kinh hoàng đạo galatic ~ độ kinh thiên hà geodetic ~ độ kinh trắc địa geographical ~ độ kinh địa lý heliographic ~ độ kinh Mặt trời mean ~ độ kinh trung bình perigee ~ độ kinh điểm cận địa true ~ độ kinh thực
['lɔndʒitju:d]
o kinh độ
Khoảng cách góc đông-tây trên trái đất tính theo độ và đo từ kinh tuyến gốc đi qua Greenwich ở Anh.