longitude
longitude [lôjityd] n. f. Kinh độ; độ kinh. Le phare d’Eckmühl est situé par 47°48’ de latitude nord et 4°22 de longitude ouest: Ngọn dền pha Eckmühl nằm ở 47°48’ vĩ dộ bắc và 4°22 kinh dô tây. > THIÊN Longitude d’un astre: Kinh dộ của một thiên thế. longitudinal, ale, aux [lõ3Ítydinal, o] adj. Dọc, theo chiều dài. Coupe longitudinale: Cắt doc.