Việt
dọc
theo chiều dọc
kinh độ
dầm dọc
field trường dọc
theo trục dài
độ kinh
chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc
tà vẹt dọc
hướng dọc
Theo chiều dọc.
Anh
longitudinal
longitudinal tie
longitudinal timber
Tie
longitudinal a
Đức
Längsschnitt
Längs-
Längsspant
Just as an object may move in three perpendicular directions, corresponding to horizontal, vertical, and longitudinal, so an object may participate in three perpendicular futures.
Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.
Längs- /pref/Đ_TỬ, VT_THUỶ/
[EN] longitudinal
[VI] dọc, (thuộc) kinh độ
Längsspant /m/VT_THUỶ/
[VI] dầm dọc (kết cấu tàu)
hướng dọc, theo chiều dọc, dọc
theo phương trục dọc, theo phương chiều dài thân.
longitudinal tie, longitudinal timber, Tie,Longitudinal
độ kinh (thuộc ) , chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc
[, lɔndʒi'tju:dinl]
o theo trục dài, dọc
o dọc, theo chiều dọc
o (thuộc) kinh độ
§ longitudinal seam : mối nối dọc
§ longitudinal wave : sóng dọc