TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

longitudinal

dọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo chiều dọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kinh độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầm dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

field trường dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

theo trục dài

 
Tự điển Dầu Khí

độ kinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tà vẹt dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
longitudinal a

Theo chiều dọc.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

longitudinal

longitudinal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 longitudinal tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longitudinal timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
longitudinal a

longitudinal a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

longitudinal

Längsschnitt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Längs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsspant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as an object may move in three perpendicular directions, corresponding to horizontal, vertical, and longitudinal, so an object may participate in three perpendicular futures.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längs- /pref/Đ_TỬ, VT_THUỶ/

[EN] longitudinal

[VI] dọc, (thuộc) kinh độ

Längsspant /m/VT_THUỶ/

[EN] longitudinal

[VI] dầm dọc (kết cấu tàu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

longitudinal

hướng dọc, theo chiều dọc, dọc

Từ điển toán học Anh-Việt

longitudinal

dọc

Từ điển ô tô Anh-Việt

longitudinal a

Theo chiều dọc.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

longitudinal

theo phương trục dọc, theo phương chiều dài thân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal

dầm dọc

 longitudinal tie, longitudinal timber, Tie,Longitudinal

tà vẹt dọc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

longitudinal

longitudinal

Längsschnitt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

longitudinal

độ kinh (thuộc ) , chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc

Tự điển Dầu Khí

longitudinal

[, lɔndʒi'tju:dinl]

  • tính từ

    o   theo trục dài, dọc

    o   dọc, theo chiều dọc

    o   (thuộc) kinh độ

    §   longitudinal seam : mối nối dọc

    §   longitudinal wave : sóng dọc

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    longitudinal

    field trường dọc