TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng dọc

hướng dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo chiều dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hướng dọc

longitudinal direction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

longitudinal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schwindung in Fließund in Querrichtung ist einheitlich.

Sự co rút theo hướng dọc và ngang của dòng chảy đều thống nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Längslenker

Đòn dẫn hướng dọc

Gleichzeitig wird der Bohrer in axialer Richtung gegen das Werkstück bewegt (Vorschub).

Đồng thời mũi khoan chuyển động theo hướng dọc trục đi vào phôi (dẫn tiến).

Die beiden Längslenker sind über Kegelrollenlager am Fahrschemel befestigt.

Hai đòn dẫn hướng dọc được gắn vào khung sườn phụ bằng ổ đũa côn.

Bei Längslenker liegt die Lenkerdrehachse 90° zur Fahrzeugslängsachse.

Ở đòn dẫn hướng dọc, trục xoay của đòn thẳng góc với trục dọc của xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

longitudinal direction

hướng dọc

longitudinal

hướng dọc, theo chiều dọc, dọc