Việt
hướng dọc
theo chiều dọc
dọc
Anh
longitudinal direction
longitudinal
Die Schwindung in Fließund in Querrichtung ist einheitlich.
Sự co rút theo hướng dọc và ngang của dòng chảy đều thống nhất.
Längslenker
Đòn dẫn hướng dọc
Gleichzeitig wird der Bohrer in axialer Richtung gegen das Werkstück bewegt (Vorschub).
Đồng thời mũi khoan chuyển động theo hướng dọc trục đi vào phôi (dẫn tiến).
Die beiden Längslenker sind über Kegelrollenlager am Fahrschemel befestigt.
Hai đòn dẫn hướng dọc được gắn vào khung sườn phụ bằng ổ đũa côn.
Bei Längslenker liegt die Lenkerdrehachse 90° zur Fahrzeugslängsachse.
Ở đòn dẫn hướng dọc, trục xoay của đòn thẳng góc với trục dọc của xe.
hướng dọc, theo chiều dọc, dọc