Việt
độ kinh
dọc
theo chiều dọc
chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc
Anh
degree of longitude
longtudinal
longitudinal
(thuộc) độ kinh; dọc, theo chiều dọc
độ kinh (thuộc ) , chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc