TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ kinh

độ kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo chiều dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ kinh

 degree of longitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longtudinal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

longitudinal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

longtudinal

(thuộc) độ kinh; dọc, theo chiều dọc

longitudinal

độ kinh (thuộc ) , chiều dọc ~ dune cồ n cát theo chiều dài ~ fault đứt gãy dọc phương ~ moraine băng tích d ọ c ~ profil m ặt cắt d ọ c ~section mặt cắt theo chiều dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of longitude

độ kinh