Việt
đường thẳng đứng
mặt thẳng đứng
sub f đưòng thẳng góc
đưỏng vuông góc.
bộ phận đặt thẳng đứng
thế thẳng đứng
Anh
vertical
Đức
Vertikale
Vertikale /die; -, -n, Fachspr. o. Art meist/
đường thẳng đứng;
bộ phận đặt thẳng đứng; thế thẳng đứng;
sub f (toán) đưòng thẳng góc, đưỏng vuông góc.
Vertikale /f/HÌNH, TOÁN/
[EN] vertical
[VI] đường thẳng đứng, mặt thẳng đứng