Việt
thẳng đứng
vuông góc
trực giao
dựng thẳng đứng
xây thẳng đứng
Anh
perpendicular
vertical
plumb
Đức
lotrecht
senkrecht
vertikal
Pháp
perpendiculaire
Blendrahmen auf Basisprofil aufsetzen. Seitlich auf gleiche Fugenbreite lotrecht, waagerecht und fluchtgerecht ausrichten.
Đặt khung chắn lên khung đế. Điều chỉnh hai bên có chiều dày khe bằng nhau, chiều thẳng đứng, chiều nằm ngang và cùng mép.
Das Prüfgerät ist erschütterungsfrei und lotrecht ausgerichtet aufzustellen und der Trichter ist zur Vermeidung elektrostatischer Aufladung zu erden (Bild 1).
Thiết bị thử nghiệm phải lắp đặt thẳng đứng theo dây dọi, không chịu ảnh hưởng rung động và phễu phải được nối đất để tránh tĩnh điện (Hình 1).
senkrecht,lotrecht
senkrecht, lotrecht
lotrecht,vertikal,senkrecht
lotrecht, vertikal, senkrecht
lotrecht /(Adj.)/
thẳng đứng;
lotrecht /adj/CNSX/
[EN] perpendicular
[VI] vuông góc, trực giao, thẳng đứng
lotrecht /adv/XD/
[EN] plumb
[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng