TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertikal

thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vertikal

VERTICAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vertikal

VERTIKAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

lotrecht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

senkrecht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vertikal

VERTICAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vertikal-KnickarmRoboter

Robot tay gập thẳng đứng

Vertikal-Gelenkachsen

Trục khớp thẳng đứng

:: Schließeinheit vertikal nach unten, Spritzeinheit vertikal (Bild 3).

Hệ thống đóng khuôn theo chiềuđứng từ trên xuống, hệ thống phun theo chiều đứng (Hình 3).

:: Schließeinheit vertikal, Spritzeinheit horizontal und vertikal (Bild 7).

:: Hệ thống đóng khuôn theo chiềuđứng, hệ thống phun nằm ngang và chiều thẳng đứng (Hình 7).

:: Schließeinheit horizontal, Spritz einheit vertikal (Bild 2).

:: Hệ thống đóng khuôn nằm ngang,hệ thống phun đứng (Hình 2).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

lotrecht,vertikal,senkrecht

vertical

lotrecht, vertikal, senkrecht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertikal /[verti'kad] (Adj.)/

thẳng đứng; dựng đứng (senkrecht, lottecht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertikal /a/

thẳng đứng, dựng đứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertikal /adj/HÌNH/

[EN] vertical

[VI] thẳng đứng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vertikal

vertical

vertikal

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VERTIKAL

[DE] VERTIKAL

[EN] VERTICAL

[FR] VERTICAL