hochstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
dựng đứng;
tóc củạ nó dựng đứng. : seine Haare standen hoch
Stellen /(sw. V.; hat)/
dựng đứng;
dỏng lên;
con chó dỏng tai lèn. 1 : der Hund stellt die Ohren
sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
xù lên;
dựng đứng;
sởn (lông, tóc V V );
hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy. : vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare
abstehen /(unr. V.; hat;, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
dựng đứng;
không nằm sát xuống;
những cái tai dựng đứng. : (thường dùng ở phân từ I) abstehende Ohren
Steil /Lftaii] (Adj.)/
dựng đứng;
dốc đứng;
dốc ngược;
thẳng đứng;
cheo leo;
một con đưing dốc cao : ein steiler Weg (nghĩa bóng) một sự nghiệp thăng tiến nhanh. : eine Steile Karriere
schroff /[jrof] (Adj.)/
dốc ngược;
dốc đứng;
thẳrig đứng;
dựng đứng;
cheo leo;
một vách đá dốc đứng. : eine schroffe Felswand
vertikal /[verti'kad] (Adj.)/
thẳng đứng;
dựng đứng (senkrecht, lottecht);
aufrecht /(Adj.; -er, -este)/
thẳng đứng;
đứng thẳng;
dựng đứng (gerade aufge richtet);
mệt đến nôi đứng không vững được nữa. : sich nicht mehr/kaum noch aufrecht halten können