TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochstehen

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochstehen

hochstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Haare standen hoch

tóc củạ nó dựng đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

dựng đứng;

seine Haare standen hoch : tóc củạ nó dựng đứng.