Việt
dựng đứng
Đức
hochstehen
seine Haare standen hoch
tóc củạ nó dựng đứng.
hochstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
dựng đứng;
seine Haare standen hoch : tóc củạ nó dựng đứng.