Việt
đậm
dóc đứng
dốc
dựng đứng
đậm nét
kiểu chữ in đậm
Anh
bold
Đức
fett
fett /adj/IN/
[EN] bold
[VI] đậm (nét)
đậm (nét)
dốc, dựng đứng (vách núi)