TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bold

đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dóc đứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dựng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đậm nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu chữ in đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bold

bold

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bold

fett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fett /adj/IN/

[EN] bold

[VI] đậm (nét)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bold

đậm (nét)

bold

đậm nét

bold

kiểu chữ in đậm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bold

dốc, dựng đứng (vách núi)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bold

dóc đứng