TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sheer

độ cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai lệch // thẩng đứng // quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cong vênh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cong vênh lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải mỏng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dựng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vải mỏng dính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sheer

sheer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
deck sheer

deck sheer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sheer

Sprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchscheinend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
deck sheer

Deckssprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deck sheer

tonture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck sheer,sheer /FISCHERIES/

[DE] Deckssprung; Sprung

[EN] deck sheer; sheer

[FR] tonture

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sheer

Vải mỏng dính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sheer

dựng đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprung /m/VT_THUỶ/

[EN] sheer

[VI] sự cong vênh lên (ở mũi và đuôi tàu)

Schneidmaschine /f/CNT_PHẨM/

[EN] sheer

[VI] máy thái, máy cắt

durchscheinend /adj/KT_DỆT/

[EN] sheer

[VI] vải mỏng trong

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sheer

Absolute.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sheer

cong vênh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sheer

độ cong, sai lệch // thẩng đứng // quay