TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sởn

Sởn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sởn

Haar sich sträuben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sởn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sträuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare

hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/

xù lên; dựng đứng; sởn (lông, tóc V V );

hắn sợ đến nỗi sởn tóc gáy. : vor Entsetzen sträubten sich ihm die Haare

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sởn

Haar sich sträuben, abstehen (vor Schreck, Entsetzen); sởn gai ỐC eine Gänsehaut bekommen; sởn tóc gáy die Haare stehen vor Schreck zu Berge.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sởn

em bé sởn sơ, sởn tóc gáy, sởn gai ốc.