normal
['nɔ:məl]
danh từ o chuẩn
o bình thường
o pháp tuyến
Pháp tuyến là đường thẳng góc với một đường khác hoặc với một mặt.
o đường thẳng góc
tính từ o vuông góc
o chuẩn
o bình thường
§ normal alkane : n-ancan, ancan thông thường
§ normal butane : n-butan, butan thông thường
§ normal conditions : điều kiện chuẩn
§ normal cubic meter : mét khối chuẩn
§ normal curve : đường thế
§ normal distribution : phân bố chuẩn
§ normal drag : nếp kéo thông thường
§ normal emulsion : nhũ tương thông thường
§ normal fault : đứt gãy thuận
§ normal fold : nếp uốn bình thường
§ normal log : log thế
§ normal mode propagation : truyền kiểu ống dẫn sóng
§ normal moveout : hiệu thời gian tới bình thường
§ normal paraffin : parafin thông thường
§ normal pore pressure : áp suất lỗ rỗng thông thường
§ normal resistivity : log điện trở chuẩn
§ normal separation : cự ly dịch chuyển thẳng đứng
§ normal solution : dung dịch chuẩn
§ normal temperature and pressure : nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
§ normal test : thử nghiệm chuẩn
§ normal-moveout velocity : vận tốc hiệu chỉnh động
§ normal-seeking gyro : con quay hồi chuyển tìm phương bắc thực