TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường thẳng góc

đường thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pháp tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường thẳng góc

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường thẳng góc

Normale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spanwinkel γ ist der Winkel zwischen Spanfläche und einer gedachten Linie senkrecht zur Bearbeitungsrichtung.

Góc tạo phoi γ là góc giữa mặt tạo phôi và đường thẳng góc với hướng gia công.

Der Radversatzwinkel ist die Winkelabweichung der Verbindungslinie der Radaufstandspunkte zu einer Linie die 90° zur geometrischen Fahrachse verläuft (Bild 3).

Góc lệch bánh xe là độ lệch góc giữa đường thẳng nối điểm đứng của hai bánh xe so với đường thẳng góc (90°) với trục đối xứng (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normale /f/HÌNH/

[EN] normal

[VI] pháp tuyến; đường thẳng góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

đường thẳng góc