Việt
pháp tuyến
đường thẳng góc
sub í dưòng thẳng góc
đưỏng vuông góc.
đường vuông góc
đường chuẩn
Anh
perpendicular
normal
Đức
Normale
Normale /die; -[n], -n (Math.)/
đường vuông góc; đường chuẩn (Tangentenlot);
sub í (toán) dưòng thẳng góc, đưỏng vuông góc.
Normale /f/HÌNH/
[EN] normal
[VI] pháp tuyến; đường thẳng góc