TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng bình thường

tình trạng bình thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pháp tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trực giao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tình trạng bình thường

normal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind Steuergerät und Zuleitung in Ordnung, so magert das Gemisch ab.

Nếu bộ điều khiển và đầu dây thử nghiệm ở tình trạng bình thường, hòa khí trở thành nhạt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

normal

tình trạng bình thường, pháp tuyến, tiêu chuẩn, trực giao