Việt
rơle chọn lọc
rơle phân biệt
Anh
discriminating relay
selector relay
selector
Đức
Selektorrelais
selektives Relais
discriminating relay, selector /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Selektorrelais /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] selector relay
[VI] rơle chọn lọc
selektives Relais /nt/ĐIỆN/
[EN] discriminating relay
[VI] rơle chọn lọc, rơle phân biệt