TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschaltet

chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geschaltet

wired

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

switched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geschaltet

geschaltet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

K1 und K4 sind geschaltet.

C1 và C4 được nối.

Es wird nicht automatisch geschaltet.

Không có việc chuyển số tự động.

Die Ventile werden stromlos geschaltet.

Các van ngừng kích hoạt (chuyển sang không có điện).

Wie wird ein Amperemeter geschaltet?

Ampe kế được gắn như thế nào trong mạch đo?

Beide Aggregate sind in Reihe geschaltet.

Hai thiết bị này được lắp nối tiếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschaltet /adj/V_THÔNG/

[EN] switched (được)

[VI] (được) chuyển mạch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschaltet

wired