Việt
cái chuyển mạch
tổng đài
cầu dao đổi nối
máy đảo cỏ khô
máy phơi cỏ khô.
cái đảo mạch
cầu dao đổi nôì
Anh
lifting arm lever
returning mechanism
tilter
Đức
Wender
Kipper
Pháp
bras releveur
culbuteur
retourneur
Kipper,Wender /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kipper; Wender
[EN] lifting arm lever; returning mechanism; tilter
[FR] bras releveur; culbuteur; retourneur
Wender /der; -s, -/
cái chuyển mạch; cái đảo mạch; cầu dao đổi nôì;
Wender /m -s, =/
1. (điện) cái chuyển mạch, tổng đài, cầu dao đổi nối; 2. máy đảo cỏ khô, máy phơi cỏ khô.