Việt
Rơle
sự chuyển tiếp
cái ngát mạch'/dặt rơlo
chuyển mạch
chuyến tiếp
Anh
relay
relays
electric relay
Đức
Relais
v Einrückrelais (Relais, Einrückmagnet)
Rơle vô khớp (Rơle, nam châm vô khớp )
19.2.6 Relais
19.2.6 Rơle
Hauptrelais K1.
Rơle chính K1.
Relaisarten.
Các loại rơle.
rơle, cái ngát mạch' /dặt rơlo; chuyển mạch; chuyến tiếp
Relais /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, ÔTÔ, (điện ô tô) PTN (điện học) V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] relay
[VI] rơle; sự chuyển tiếp
rơle
rơle (tín hiệu)
relay /giao thông & vận tải/
[VI] rơle
[EN] Relays
[VI] Rơle
[EN] relays