Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Relais
[VI] rơle
[EN] Relays
Relais
[VI] Rdle
[EN] Relays
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Relais
[EN] relays
[VI] Rờ le
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Relais
[EN] relays
[VI] Rơ le
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Relais
[VI] Rơle
[EN] relays