Việt
vành tiếp xúc
vành góp điện
Anh
collector shoe
contact shoe
Đức
Kontaktschuh
Pháp
patin
patin de prise de courant
semelle de contact du pantographe
Kontaktschuh /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kontaktschuh
[EN] contact shoe
[FR] patin; patin de prise de courant; semelle de contact du pantographe
Kontaktschuh /m/Đ_SẮT/
[EN] collector shoe
[VI] vành tiếp xúc, vành góp điện