TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sign off

phát đài hiệu để ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rời khỏi hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoát khỏi hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sign off

 sign off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign off

phát đài hiệu để ngừng

 sign off /toán & tin/

rời khỏi hệ thống

log off, sign off

thoát khỏi hệ thống

Thường để chỉ sự thoát khỏi một phiên làm việc với một hệ thống máy tính. Các hệ thống máy tính này thường cho phép nhiều người sử dụng cùng một lúc thông qua một được kết nối dài.

shut-off, sign off

sự ngừng

 log out, sign off /toán & tin/

rời khỏi hệ thống