Việt
bản kết toán
giữ thé cân bằng
bản quyết toán
cán cân
Đức
AbSchluss
Endabrechnung
Balancehalten
giữ thé cân bằng; 2. (tài chính) bản quyết toán, bản kết toán, cán cân;
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Kaufmannsspr ) bản kết toán;
Endabrechnung /die/
bản kết toán;