Abrechnung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự kết toán (Schlussrechnung);
làm bảng kết toán. : die Abrechnung machen
Schlussrechnung /die/
(Wirtsch , Rechtsspr ) sự kết toán;
sự tất toán;
sự quyết toán;
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Kaufmannsspr ) sự kết toán;
sự quyết toán;
bảng kết toán năm (Jahresschlussrechnung);