Việt
sự kết toán
sự tất toán
sự quyết toán
qui tắc tam suất
Đức
Schlussrechnung
Abrechnung
Pháp
comptes
Abrechnung,Schlussrechnung
Abrechnung, Schlussrechnung
Schlussrechnung /die/
(Wirtsch , Rechtsspr ) sự kết toán; sự tất toán; sự quyết toán;
(Math ) qui tắc tam suất (Dreisatzrech nung);