Schlussteil /der/
phần cuối;
phần kết thúc;
Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/
(bildungsspr ) phần cuối;
đoạn kết;
phần kết thúc;
Ausklang /der, -[e]s, Ausklänge (PL ungebr.)/
(selten) phần kết thúc;
nö' t cuö' i của một bản nhạc;
Finish /[ finij], das; -s, -s/
(Fachspr ) sự hoàn thành;
giai đoạn hoàn thành;
giai đoạn hoàn thiện;
phần cuối;
phần kết thúc (Vollendung);