Việt
sự tắt âm
hài âm kết thúc
phần kết thúc
nö't cuö'i của một bản nhạc
sự kết thúc
đoạn cuô'i
Đức
Ausklang
Ausklang /der, -[e]s, Ausklänge (PL ungebr.)/
(selten) phần kết thúc; nö' t cuö' i của một bản nhạc;
(geh ) sự kết thúc; đoạn cuô' i (Ende, Abschluss);
Ausklang /m -(e)s, -klänge/
sự tắt âm, hài âm kết thúc; (nghĩa bóng) két thúc.