Việt
giai đoạn hoàn thiện
sự hoàn thành
giai đoạn hoàn thành
phần cuối
phần kết thúc
Anh
perfect stage
Đức
Finish
Finish /[ finij], das; -s, -s/
(Fachspr ) sự hoàn thành; giai đoạn hoàn thành; giai đoạn hoàn thiện; phần cuối; phần kết thúc (Vollendung);