TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finish

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận chung kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

finish

insulation finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spin finish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

finish

Finish

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzbeschichtung der Isolierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflaechen-Endbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflaechenbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präparation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

finish

enduit pour isolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

spin finish

Präparation, Finish

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Finish,Schutzbeschichtung der Isolierung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Finish; Schutzbeschichtung der Isolierung

[EN] insulation finish

[FR] enduit pour isolation

Finish,Oberflaechen-Endbehandlung,Oberflaechenbehandlung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Finish; Oberflaechen-Endbehandlung; Oberflaechenbehandlung

[EN] finish

[FR] finish

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finish /[ finij], das; -s, -s/

(Fachspr ) sự hoàn thành; giai đoạn hoàn thành; giai đoạn hoàn thiện; phần cuối; phần kết thúc (Vollendung);

Finish /[ finij], das; -s, -s/

(Sport) trận chung kết; đích đến (Endkampf, Endspurt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finish /n -s, -s/

sự] két thúc, kết liễu; phần cuối, phần két thúc, đoạn kết thúc; [sự] hoàn thiện, đích.