Anh
finish
Đức
Finish
Oberflaechen-Endbehandlung
Oberflaechenbehandlung
Pháp
finish /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Finish; Oberflaechen-Endbehandlung; Oberflaechenbehandlung
[EN] finish
[FR] finish
finish [finij] n. m. THÊ Nuóc rút. L’emporter au finish: Thắng ở nưóc rút. thôi. thôi.