TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

präparation

xử lí sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho dẳu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy tiêu bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

präparation

dissection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spin finish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

präparation

Präparation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sezierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Finish

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

dissection

Sezierung, Präparation

spin finish

Präparation, Finish

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präparation /[prepara'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự chuẩn bị (Vorbe reitung);

Präparation /[prepara'tsiom], die; -, -en/

sự lấy mẫu; sự lấy tiêu bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präparation /í =/

1. [sự] xử lí sợi (bằng một hợp phần đặc biệt); 2. [sự] bôi trơn, cho dẳu.