Việt
xử lí sợi
bôi trơn
cho dẳu.
sự chuẩn bị
sự lấy mẫu
sự lấy tiêu bản
Anh
dissection
spin finish
Đức
Präparation
Sezierung
Finish
Sezierung, Präparation
Präparation, Finish
Präparation /[prepara'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự chuẩn bị (Vorbe reitung);
sự lấy mẫu; sự lấy tiêu bản;
Präparation /í =/
1. [sự] xử lí sợi (bằng một hợp phần đặc biệt); 2. [sự] bôi trơn, cho dẳu.