TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi kết

đoạn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hồi kết

Finale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomere haben eine weitmaschige Vernetzung.

Nhựa đàn hồi kết mạng lưới thưa.

Weitmaschig vernetztes Elastomer

Hình 2: Nhựa đàn hồi kết mạng thưaHình

Die Makromoleküle von Elastomeren sind weitmaschig vernetzt.

Các đại phân tử nhựa đàn hồi kết mạng lưới thưa.

Physikalisch vernetzte Elastomere (TPE) können plastisch verformt werden.

Nhựa đàn hồi kết mạng vật lý (TPE) có thể gia công biến dạng dẻo.

Die Thermoplastischen Elastomere erreichen nicht das Niveau von vernetzten Elastomeren.

Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo không đạt được cấp độ của nhựa đàn hồi kết mạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(Musik) đoạn kết; hồi kết (một vở nhạc kịch);