Anh
link road
splicing
termination
Đức
Anbindung
Spleißen
Anschluß
Pháp
raccordement
terminaison
[DE] Anbindung
[EN] link road
[FR] raccordement
raccordement /TECH,INDUSTRY-WOOD/
[DE] Spleißen
[EN] splicing
raccordement,terminaison /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anschluß
[EN] termination
[FR] raccordement; terminaison
raccordement [RakoRdamõ] n.m. 1. Sự nối. Chỗ giao nhau (của hai ống dẫn, của hai đuơng sắt).