Việt
sự treo
hệ thông treo
hệ thốhg chống xiên
Đức
Aufhängung
Sprengwerk
Aufhängung /die; - (Technik)/
sự treo; hệ thông treo;
Sprengwerk /das (Bauw.)/
hệ thông treo; hệ thốhg chống xiên;